1. Thông tin cơ bản
- Từ: 西独
- Cách đọc: せいどく
- Loại từ: Danh từ (viết tắt, lịch sử)
- Ý nghĩa khái quát: “Tây Đức” – cách viết tắt của 西ドイツ (Cộng hòa Liên bang Đức trước thống nhất năm 1990)
- Lưu ý: từ lịch sử; hiện nay nói “ドイツ(連邦共和国)”. Đối ứng: 東独 (Đông Đức).
2. Ý nghĩa chính
西独 chỉ “Tây Đức” trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh (1949–1990), thường thấy trong tài liệu báo chí, văn bản chính trị cũ. Là dạng rút gọn Hán tự, trang trọng/ngắn gọn.
3. Phân biệt
- 西独 vs 西ドイツ: cùng nghĩa, 西独 là dạng Hán tự viết tắt trong tiêu đề/bản tin.
- 西独 vs ドイツ: sau năm 1990, dùng ドイツ (Đức thống nhất); 西独 chỉ dùng khi nói về giai đoạn lịch sử.
- Đối ứng với 東独 (Đông Đức, DDR).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Lịch sử, quan hệ quốc tế: trích dẫn báo cũ, sách lịch sử, số liệu thống kê thời kỳ trước 1990.
- Trong văn bản hiện đại nếu không bàn về lịch sử, tránh dùng 西独, hãy dùng ドイツ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ
| Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 西ドイツ |
Đồng nghĩa |
Tây Đức |
Dạng Katakana phổ biến, trung tính. |
| ドイツ連邦共和国 |
Liên quan |
Cộng hòa Liên bang Đức |
Tên chính thức; sau 1990 chỉ quốc gia thống nhất. |
| 東独 |
Đối nghĩa |
Đông Đức |
Đối ứng thời Chiến tranh Lạnh. |
| 東ドイツ |
Đối nghĩa |
Đông Đức |
Dạng Katakana. |
| 統一 |
Liên quan |
thống nhất |
独独統一(ドイツ再統一): tái thống nhất nước Đức. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 西 (Tây) + 独 (Đức – chữ Hán chỉ nước Đức) → dạng viết tắt Hán tự.
- Hán Việt: Tây Đức.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tài liệu trước 1990, gặp 西独 hãy hiểu là “Tây Đức”. Trong văn bản học thuật hiện nay, nên ghi rõ mốc thời gian để tránh nhầm với nước Đức thống nhất.
8. Câu ví dụ
- 冷戦期、西独は西側陣営の要として位置づけられた。
Thời Chiến tranh Lạnh, Tây Đức được xem là trụ cột của phe phương Tây.
- 1980年代の統計は西独と東独に分けて掲載されている。
Thống kê thập niên 1980 được đăng tách thành Tây Đức và Đông Đức.
- 西独政府は当時、欧州統合を強く後押しした。
Chính phủ Tây Đức khi đó đã mạnh mẽ thúc đẩy hội nhập châu Âu.
- 彼は西独出身のサッカー選手だ。
Anh ấy là cầu thủ bóng đá xuất thân từ Tây Đức.
- この資料は西独の新聞から引用したものだ。
Tài liệu này trích từ báo Tây Đức.
- 1990年の統一で西独と東独は一つの国家になった。
Năm 1990, Tây Đức và Đông Đức đã trở thành một quốc gia thống nhất.
- 当時の西独経済は高度に発展していた。
Nền kinh tế Tây Đức khi ấy phát triển ở mức cao.
- 史料には西独という表記が頻繁に見られる。
Trong sử liệu thường thấy ký hiệu “Tây Đức”.
- 現在では西独という言い方は歴史的文脈に限られる。
Ngày nay cách nói “Tây Đức” chỉ giới hạn trong bối cảnh lịch sử.
- 西独製の機械は品質で知られていた。
Máy móc sản xuất tại Tây Đức nổi tiếng về chất lượng.