西暦 [Tây Lịch]
せいれき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

Công Nguyên; lịch Tây

Danh từ chung

lịch Tây (Gregorian)

JP: 昭和しょうわ10年じゅうねん西暦せいれき1935年せんきゅうひゃくさんじゅうごねんです。

VI: Năm 1935 là năm Showa thứ 10.

Hán tự

西
Tây phía tây
Lịch lịch; niên giám