Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
西晋
[Tây Tấn]
せいしん
🔊
Danh từ chung
triều đại Tây Tấn
🔗 晋
Hán tự
西
Tây
phía tây
晋
Tấn
tiến lên