西ドイツ
[Tây]
にしドイツ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
Tây Đức
JP: 彼女の息子は西ドイツに配置されている。
VI: Con trai cô ấy đang được bố trí ở Tây Đức.