襲名披露
[Tập Danh Phi Lộ]
しゅうめいひろう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
công bố việc kế thừa tên sân khấu của người khác