襟首を掴む [Khâm Thủ Quắc]

襟首をつかむ [Khâm Thủ]

えりくびをつかむ

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “mu”

nắm cổ áo; túm cổ

JP: かれはすりの襟首えりくびつかんだ。

VI: Anh ấy đã túm cổ kẻ móc túi.