Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
襟懐
[Khâm Hoài]
きんかい
🔊
Danh từ chung
tâm tư
Hán tự
襟
Khâm
cổ áo; cổ; ve áo; cảm xúc bên trong
懐
Hoài
tình cảm; trái tim; nhớ nhung; gắn bó; ngực; túi áo