襟巻鷸 [Khâm Quyển Duật]
えりまきしぎ
エリマキシギ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chim dẽ cổ áo

Hán tự

Khâm cổ áo; cổ; ve áo; cảm xúc bên trong
Quyển cuộn; quyển; sách; phần
Duật chim bói cá; chim dẽ