Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
褒め合い
[Bao Hợp]
ほめあい
🔊
Danh từ chung
chiến thuật khen ngợi
Hán tự
褒
Bao
khen ngợi; ca ngợi
合
Hợp
phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1