Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
褐色脂肪組織
[Hạt Sắc Chi Phương Tổ Chức]
かっしょくしぼうそしき
🔊
Danh từ chung
mỡ nâu
Hán tự
褐
Hạt
nâu; áo kimono len
色
Sắc
màu sắc
脂
Chi
mỡ; nhựa
肪
Phương
béo phì; mỡ
組
Tổ
hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn
織
Chức
dệt; vải