褌一つ [Côn Nhất]
ふんどし一つ [Nhất]
ふんどしひとつ

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

📝 đặc biệt là 〜で、〜の、〜になり

chỉ mặc khố

🔗 パンツ一丁; ふんどし一丁・ふんどしいっちょう

Hán tự

Côn khố
Nhất một