複雑さ [Phức Tạp]
ふくざつさ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

sự phức tạp

Hán tự

Phức bản sao; kép; hợp chất; nhiều
Tạp tạp

Từ liên quan đến 複雑さ