複眼
[Phức Nhãn]
ふくがん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chung
Lĩnh vực: động vật học
mắt kép
🔗 単眼