複合性局所疼痛症候群 [Phức Hợp Tính Cục Sở Đông Thống Chứng Hậu Quần]
ふくごうせいきょくしょとうつうしょうこうぐん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

hội chứng đau khu vực phức tạp

Hán tự

Phức bản sao; kép; hợp chất; nhiều
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Tính giới tính; bản chất
Cục cục; ban; văn phòng; sự việc; kết luận; cung nữ; nữ hầu; căn hộ của cô ấy
Sở nơi; mức độ
Đông đau; nhức; ngứa; mưng mủ
Thống đau; tổn thương; hư hại; bầm tím
Chứng triệu chứng
Hậu khí hậu; mùa; thời tiết; chờ đợi; mong đợi
Quần bầy; nhóm; đám đông; đàn; bầy đàn; cụm