複利 [Phức Lợi]
ふくり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tài chính

lãi kép

🔗 単利

Hán tự

Phức bản sao; kép; hợp chất; nhiều
Lợi lợi nhuận; lợi thế; lợi ích