裾野産業 [Cư Dã Sản Nghiệp]
すそのさんぎょう

Danh từ chung

ngành công nghiệp phụ trợ

Hán tự

gấu quần; chân núi
đồng bằng; cánh đồng
Sản sản phẩm; sinh
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn