裾分け
[Cư Phân]
すそ分け [Phân]
すそ分け [Phân]
すそわけ
Danh từ chung
chia sẻ với người khác những gì đã được tặng; chia sẻ một phần lợi nhuận với người khác
🔗 御裾分け