製鋼 [Chế Cương]

せいこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

sản xuất thép

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 製鋼
  • Cách đọc: せいこう
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ công nghiệp/luyện kim)
  • Nghĩa khái quát: luyện thép; quá trình sản xuất thép từ gang/nuyên liệu sắt.
  • Lĩnh vực: Công nghiệp thép, luyện kim, kỹ thuật vật liệu.
  • Collocation: 転炉製鋼・電炉製鋼・製鋼工程・製鋼所・製鋼スラグ・溶鋼・脱炭・温度管理

2. Ý nghĩa chính

製鋼 là công đoạn luyện thép: khử tạp (như cacbon, phốt pho), điều chỉnh thành phần, kiểm soát nhiệt độ và đúc trước khi chuyển sang các bước như cán (圧延) hay rèn (鍛造). Hai phương pháp chính: 転炉製鋼 (luyện thép bằng lò thổi oxy) và 電炉製鋼 (luyện thép bằng lò điện – thường dùng phế liệu).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 製鋼 vs 製鉄: 製鉄 (せいてつ) chủ yếu chỉ quá trình sản xuất sắt/gang (từ quặng). 製鋼 là bước tiếp theo để tạo thép.
  • 鋳造 vs 鍛造 vs 圧延: Sau 製鋼, thép được đúc (鋳造), rèn (鍛造), cán (圧延); đây là công đoạn gia công, không phải luyện thép.
  • 成功 (せいこう: thành công) là từ đồng âm khác nghĩa; không nhầm với 製鋼.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường đi với: 〜を行う/〜工程/〜能力/〜法 như 電炉で製鋼を行う.
  • Trong báo cáo kỹ thuật: 製鋼スラグの再資源化/溶鋼の温度・成分管理/歩留まり改善.
  • Trong tin tức doanh nghiệp: 製鋼所の再開/新製鋼ラインの稼働.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
製鉄 Liên quan Luyện sắt/gang Công đoạn trước khi luyện thép.
転炉 Liên quan Lò thổi oxy (BOF) Thiết bị chính trong 転炉製鋼.
電炉 Liên quan Lò điện (EAF) Chủ yếu dùng phế liệu làm nguyên liệu.
溶鋼 Liên quan Thép lỏng Trạng thái nóng chảy trong quá trình.
脱炭 Liên quan Khử cacbon Bước quan trọng để điều chỉnh thành phần.
圧延 Liên quan Cán Công đoạn sau luyện thép.
鍛造 Liên quan Rèn Gia công cơ sau luyện.
鋳造 Liên quan Đúc Định hình sản phẩm từ thép lỏng.
鉄鋼 Liên quan Sắt thép (ngành) Khái quát toàn ngành sắt thép.
非鉄 Đối khái niệm Kim loại không chứa sắt Lĩnh vực khác với thép.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (せい): chế, sản xuất.
  • (こう): thép, thép tôi cứng.
  • Ghép nghĩa: “chế tạo thép” → luyện thép/sản xuất thép.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Văn bản kỹ thuật về 製鋼 thường đề cập phát thải CO₂, hiệu suất năng lượng, và tái chế 製鋼スラグ. Ngoài ra, do đồng âm với 成功 (thành công), khi nghe nhanh cần dựa vào ngữ cảnh kỹ thuật để tránh hiểu nhầm. Các thuật ngữ như 二次製鋼(tinh luyện ngoại lò)、介在物制御、清浄度 cũng rất hay gặp.

8. Câu ví dụ

  • 当社は電炉による製鋼を主力としている。
    Công ty chúng tôi chủ lực luyện thép bằng lò điện.
  • 転炉製鋼では溶銑の脱炭が鍵となる。
    Trong luyện thép bằng lò thổi oxy, khử cacbon của gang lỏng là then chốt.
  • 製鋼工程のスラグを再資源化する。
    Tái tài nguyên hóa xỉ luyện thép trong công đoạn luyện thép.
  • 新しい製鋼法を開発した。
    Đã phát triển phương pháp luyện thép mới.
  • 高品質な製鋼には厳密な温度管理が欠かせない。
    Luyện thép chất lượng cao không thể thiếu quản lý nhiệt độ nghiêm ngặt.
  • 製鋼所の操業が再開された。
    Nhà máy luyện thép đã hoạt động trở lại.
  • 製鋼から圧延まで一貫生産を行う。
    Thực hiện sản xuất khép kín từ luyện thép đến cán.
  • スクラップを原料に製鋼を行う。
    Tiến hành luyện thép dùng phế liệu làm nguyên liệu.
  • AIで製鋼プロセスを最適化する。
    Tối ưu hóa quy trình luyện thép bằng AI.
  • 海外の製鋼需要が回復傾向にある。
    Nhu cầu luyện thép ở nước ngoài đang có xu hướng phục hồi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 製鋼 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?