製鉄 [Chế Thiết]
せいてつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

sản xuất sắt

JP: その製鉄せいてつ工場こうじょうてるのは非常ひじょう大変たいへん事業じぎょうだった。

VI: Việc xây dựng nhà máy thép đó là một dự án vô cùng khó khăn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれなが製鉄せいてつぎょう支配しはいしたが、完全かんぜん独占どくせんにはいたらなかった。
Anh ấy đã kiểm soát ngành sản xuất thép trong thời gian dài nhưng không đạt được độc quyền hoàn toàn.

Hán tự

Chế sản xuất
Thiết sắt