1. Thông tin cơ bản
- Từ: 製紙
- Cách đọc: せいし
- Loại từ: Danh từ (thường dùng trong danh từ ghép)
- Lĩnh vực: công nghiệp, kỹ thuật, môi trường
- Cụm thường gặp: 製紙業、製紙会社、製紙工場、紙パルプ産業、抄紙機
2. Ý nghĩa chính
Sản xuất giấy, công nghiệp giấy; chỉ quá trình/công nghệ và ngành nghề chế tạo giấy từ bột giấy (pulp) và các phụ gia.
3. Phân biệt
- 製紙 vs 造紙: Cùng nghĩa “làm giấy”, nhưng 製紙 là cách nói phổ biến trong hiện đại; 造紙 ít dùng.
- 製紙 vs 製本: 製本 là đóng sách (bookbinding), không phải sản xuất giấy.
- 用紙: tờ giấy (sản phẩm); 製紙 là quá trình/ngành sản xuất ra chúng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong ghép: 製紙業/製紙会社/大手製紙/再生製紙
- Ngữ cảnh: báo cáo ngành, môi trường (tái chế, sử dụng 古紙), logistics (nguồn gỗ, nước).
- Từ kỹ thuật liên quan: 抄紙(quá trình xeo giấy)、漂白、加工、塗工、抄紙機
- Sắc thái: kỹ thuật, công nghiệp; văn phong trang trọng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 紙パルプ産業 |
Liên quan |
Ngành giấy và bột giấy |
Phạm vi rộng, bao cả pulp. |
| 抄紙 |
Thuật ngữ kỹ thuật |
Xeo giấy |
Khâu tạo tờ giấy từ huyền phù sợi. |
| 製紙業 |
Đồng nghĩa |
Ngành sản xuất giấy |
Dùng rất thường trong báo cáo ngành. |
| 製本 |
Dễ nhầm |
Đóng sách |
Khác công đoạn; sau giai đoạn sản xuất giấy. |
| 古紙 |
Liên quan |
Giấy đã qua sử dụng |
Nguyên liệu tái chế quan trọng. |
| パルプ |
Liên quan |
Bột giấy |
Nguyên liệu chính của chế tạo giấy. |
| 印刷業 |
Ngành lân cận |
Ngành in ấn |
Sử dụng sản phẩm giấy; không phải sản xuất giấy. |
| 消費 |
Đối nghĩa ngữ dụng |
Tiêu thụ |
Đối nghịch vai trò với phía sản xuất. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 製: “chế, chế tạo”, On: せい. Chỉ hành vi sản xuất.
- 紙: “giấy”, On: し, Kun: かみ. Sản phẩm làm ra.
- Ghép nghĩa: 製(chế tạo)+ 紙(giấy)→ “chế tạo giấy”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ngành 製紙 đang chuyển dịch mạnh sang nguyên liệu bền vững, tiết kiệm nước và năng lượng, phát triển bao bì sinh học. Khi đọc tin ngành, để ý tỷ lệ 古紙配合率 (tỷ lệ giấy tái chế) và công nghệ 無塩素漂白 để đánh giá mức độ thân thiện môi trường.
8. Câu ví dụ
- この地域は製紙業が盛んだ。
Khu vực này có ngành sản xuất giấy phát triển.
- 大手製紙会社が新工場を建設する。
Tập đoàn sản xuất giấy lớn xây dựng nhà máy mới.
- 再生製紙の比率が年々上がっている。
Tỷ lệ sản xuất giấy tái chế tăng dần qua các năm.
- 新型の抄紙機で製紙工程を効率化した。
Quy trình sản xuất giấy được tối ưu bằng máy xeo đời mới.
- 環境対応型の製紙が注目を集める。
Sản xuất giấy thân thiện môi trường thu hút chú ý.
- 古紙の回収率は製紙業に直結する。
Tỷ lệ thu hồi giấy cũ liên quan trực tiếp đến ngành sản xuất giấy.
- この町には歴史ある製紙工場がある。
Thị trấn này có một nhà máy sản xuất giấy lâu đời.
- 木材価格の高騰が製紙コストを押し上げた。
Giá gỗ tăng cao đã đẩy chi phí sản xuất giấy lên.
- バイオマス発電と製紙を組み合わせた取り組みだ。
Đây là sáng kiến kết hợp phát điện sinh khối với sản xuất giấy.
- 海外の製紙市場に本格参入する計画だ。
Có kế hoạch thâm nhập nghiêm túc vào thị trường sản xuất giấy ở nước ngoài.