製粉 [Chế Phấn]
せいふん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

xay bột; nghiền thành bột

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その製粉せいふんじょう現在げんざい博物館はくぶつかんとして運営うんえいされている。
Cơ sở xay lúa mì đó hiện đang được vận hành như một bảo tàng.

Hán tự

Chế sản xuất
Phấn bột; bột mịn; bụi