裸足
[Lỏa Túc]
跣 [Tiển]
跣足 [Tiển Túc]
跣 [Tiển]
跣足 [Tiển Túc]
はだし
せんそく
– 跣足
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
chân trần
JP: 彼はびっくりして裸足で外に飛び出した。
VI: Anh ấy đã giật mình và chạy ra ngoài trần truồng.
Danh từ dùng như hậu tố
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
vượt trội
JP: 彼は専門家はだしの優れた技術をもっている。
VI: Anh ấy là một chuyên gia với kỹ năng xuất sắc.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
どうして裸足なの?
Tại sao lại đi chân không thế?
裸足では歩けません。
Tôi không thể đi chân không.
子どもたちは裸足でした。
Trẻ em đều đi chân không.
家ではいつも裸足です。
Ở nhà tôi luôn đi chân không.
裸足で歩くんじゃない!
Đừng đi chân không!
トムは裸足で歩くのに慣れていない。
Tom không quen đi chân không.
熱い石炭の上を裸足で歩く男を見たことがある。
Tôi đã thấy một người đàn ông đi chân trần trên than hồng nóng.