Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
裸蝋燭
[Lỏa 蝋 Chúc]
はだかろうそく
🔊
Danh từ chung
nến trần; nến không che
Hán tự
裸
Lỏa
trần truồng; khỏa thân
蝋
sáp
燭
Chúc
ánh sáng; công suất nến