裸眼
[Lỏa Nhãn]
らがん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
mắt trần
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
それは裸眼にはそこまではっきり見ることはできない。
Không thể nhìn thấy rõ bằng mắt thường từ đây.