裳階 [Thường Giai]
裳層 [Thường Tằng]
もこし
しょうかい

Danh từ chung

mái hiên (dưới mái chính của chùa, v.v.)

Hán tự

Thường váy
Giai tầng; cầu thang
Tằng tầng lớp; giai cấp xã hội; lớp; tầng; sàn