補瀉温涼 [Bổ Tả Ôn Lương]
ほしゃおんりょう

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

bổ sung, gây nhuận tràng, làm ấm và làm mát

Hán tự

Bổ bổ sung; cung cấp; bù đắp; bù đắp; trợ lý; học viên
Tả thoát nước
Ôn ấm áp
Lương mát mẻ; dễ chịu