補正予算
[Bổ Chính Dữ Toán]
ほせいよさん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
ngân sách sửa đổi; ngân sách bổ sung