補導
[Bổ Đạo]
輔導 [Phụ Đạo]
輔導 [Phụ Đạo]
ほどう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
hướng dẫn; bảo vệ