Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
補助費
[Bổ Trợ Phí]
ほじょひ
🔊
Danh từ chung
trợ cấp; khoản trợ cấp
Hán tự
補
Bổ
bổ sung; cung cấp; bù đắp; bù đắp; trợ lý; học viên
助
Trợ
giúp đỡ
費
Phí
chi phí; giá cả; tiêu; tiêu thụ; lãng phí
Từ liên quan đến 補助費
下付金
かふきん
trợ cấp
交付金
こうふきん
trợ cấp; tài trợ
助成金
じょせいきん
trợ cấp; tài trợ
奨励金
しょうれいきん
trợ cấp; khuyến khích; tiền thưởng
奨金
しょうきん
trợ cấp
補助金
ほじょきん
trợ cấp; viện trợ