Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
補助艦艇
[Bổ Trợ Hạm Đĩnh]
ほじょかんてい
🔊
Danh từ chung
tàu phụ trợ
Hán tự
補
Bổ
bổ sung; cung cấp; bù đắp; bù đắp; trợ lý; học viên
助
Trợ
giúp đỡ
艦
Hạm
tàu chiến
艇
Đĩnh
thuyền chèo; thuyền nhỏ