補助椅子 [Bổ Trợ Y Tử]
補助いす [Bổ Trợ]
ほじょいす

Danh từ chung

ghế phụ; ghế nâng; ghế trẻ em

Hán tự

Bổ bổ sung; cung cấp; bù đắp; bù đắp; trợ lý; học viên
Trợ giúp đỡ
Y ghế
Tử trẻ em