裏釘 [Lý Đinh]
うらくぎ

Danh từ chung

đinh thò ra

Hán tự

mặt sau; giữa; trong; ngược; bên trong; lòng bàn tay; đế; phía sau; lớp lót; mặt trái
Đinh đinh; đinh ghim; chốt