裏金 [Lý Kim]
うらがね
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

hối lộ

JP: かれ裏金うらがねをもらいました。

VI: Anh ấy đã nhận tiền hối lộ.

Danh từ chung

quỹ bí mật; quỹ đen; tiền hối lộ

Hán tự

mặt sau; giữa; trong; ngược; bên trong; lòng bàn tay; đế; phía sau; lớp lót; mặt trái
Kim vàng