裏衿 [Lý Câm]
裏襟 [Lý Khâm]
うらえり

Danh từ chung

lớp lót cổ áo

Hán tự

mặt sau; giữa; trong; ngược; bên trong; lòng bàn tay; đế; phía sau; lớp lót; mặt trái
Câm cổ; cổ áo; ve áo
Khâm cổ áo; cổ; ve áo; cảm xúc bên trong