Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
裂肛
[Liệt Giang]
れっこう
🔊
Danh từ chung
nứt hậu môn
Hán tự
裂
Liệt
xé; rách; xé rách
肛
Giang
hậu môn