Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
裁ち庖丁
[Tài Bào Đinh]
たちぼうちょう
🔊
Danh từ chung
dao cắt vải
Hán tự
裁
Tài
may; phán xét; quyết định; cắt (mẫu)
庖
Bào
nhà bếp
丁
Đinh
phố; phường; thị trấn; đơn vị đếm cho súng, công cụ, lá hoặc bánh; số chẵn; dấu hiệu lịch thứ 4