被膜 [Bị Mô]
ひまく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

lớp phủ; màng

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

vỏ bọc

Hán tự

Bị chịu; che; che phủ; ấp ủ; bảo vệ; mặc; đội; bị phơi (phim); nhận
màng