1. Thông tin cơ bản
- Từ: 被爆(ひばく)
- Cách đọc: ひばく
- Từ loại: danh từ; danh từ + する(被爆する)
- Ý nghĩa khái quát: chịu ảnh hưởng của bom nổ, đặc biệt là bom nguyên tử
- Từ ghép thường gặp: 被爆者(nạn nhân bom nguyên tử), 被爆体験, 被爆二世, 被爆国, 被爆地
2. Ý nghĩa chính
被爆 chủ yếu chỉ việc “bị trúng bom, chịu tác động của vụ nổ” và trong lịch sử Nhật Bản thường gắn với bom nguyên tử ở Hiroshima, Nagasaki.
3. Phân biệt
- 被爆(爆: nổ)vs 被曝(曝: phơi nhiễm): Cùng đọc ひばく. 被爆 nói về chịu bom nổ (đặc biệt nguyên tử). 被曝 là “phơi nhiễm bức xạ” (y tế, tai nạn hạt nhân). Viết nhầm sẽ sai nghĩa.
- 被爆者 vs 被曝者: 被爆者 là nạn nhân bom nguyên tử; 被曝者 là người bị phơi nhiễm phóng xạ (ví dụ tai nạn nhà máy điện, chẩn đoán y khoa liều cao).
- 空襲(không tập): bối cảnh tổng quát; 被爆 là kết quả “bị trúng bom”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu: Aで被爆する, 原爆による被爆, 被爆の実相, 被爆二世.
- Ngữ cảnh: lịch sử, hòa bình, giáo dục, đưa tin; cực kỳ nhạy cảm, cần tôn trọng.
- Tránh dùng 被爆 khi nói về “phơi nhiễm y tế”; khi đó dùng 被曝.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 被曝 | Dễ nhầm | Phơi nhiễm bức xạ | Y tế/nhà máy điện hạt nhân; không chỉ nổ bom. |
| 原爆 | Liên quan | Bom nguyên tử | Nguyên nhân điển hình của 被爆. |
| 空襲 | Liên quan | Không kích | Bối cảnh chiến tranh. |
| 被爆者 | Từ ghép | Nạn nhân bom nguyên tử | Từ vựng lịch sử–xã hội quan trọng. |
| 核兵器 | Liên quan | Vũ khí hạt nhân | Chủ đề chính trị–an ninh. |
| 平和 | Đối nghĩa khái quát | Hòa bình | Đối lập về giá trị/xã hội. |
| 防護 | Liên quan | Phòng hộ | Giảm thiểu tác hại (đối với bức xạ/chiến tranh). |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 被: “bị, chịu”. Âm On: ヒ.
- 爆: “nổ, bộc”. Âm On: バク. Ghép lại: “chịu bom nổ”.
- Phân biệt chữ: 曝 (phơi, lộ) trong 被曝 không phải 爆.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Từ 被爆 gắn liền ký ức lịch sử và nỗ lực gìn giữ hòa bình. Khi viết hay nói, nên chú ý văn phong trang trọng, xác thực, và cân nhắc người nghe có thể là gia đình 被爆者. Trong tài liệu khoa học về bức xạ, hãy kiểm tra cẩn trọng “被爆/被曝”.
8. Câu ví dụ
- 祖母は広島で被爆した体験を語ってくれた。
Bà đã kể cho tôi nghe về trải nghiệm bị trúng bom ở Hiroshima.
- 被爆者の証言を記録するプロジェクトが進んでいる。
Dự án ghi lại lời chứng của nạn nhân bom nguyên tử đang được tiến hành.
- 原爆による被爆の実態を学ぶ。
Tìm hiểu thực trạng của việc bị trúng bom nguyên tử.
- 彼は被爆二世として健康診断を受けている。
Anh ấy là thế hệ thứ hai của nạn nhân bom nguyên tử và được khám sức khỏe định kỳ.
- 長崎での被爆体験を伝える講演会が開かれた。
Buổi nói chuyện truyền lại trải nghiệm bị trúng bom ở Nagasaki đã được tổ chức.
- 資料館では被爆の実相が展示されている。
Tại bảo tàng đang trưng bày hiện thực của thảm họa bom nguyên tử.
- 政府は被爆者への支援策を拡充した。
Chính phủ đã mở rộng các chính sách hỗ trợ nạn nhân bom nguyên tử.
- 戦時中、都市は度重なる空襲で被爆した。
Trong thời chiến, các thành phố đã nhiều lần bị trúng bom do không kích.
- 映画は当時の被爆の様子を克明に描いた。
Bộ phim khắc họa chi tiết tình cảnh bị trúng bom thời bấy giờ.
- 国際社会は二度と被爆が起こらない世界を目指している。
Cộng đồng quốc tế hướng tới một thế giới không còn cảnh bị trúng bom nữa.