1. Thông tin cơ bản
- Từ: 被災(ひさい)
- Cách đọc: ひさい
- Từ loại: danh từ; danh từ + する(被災する)
- Ý nghĩa khái quát: chịu thiệt hại do thiên tai, tai biến
- Thường gặp trong: tin tức, văn bản hành chính, cứu trợ thảm họa
- Từ ghép thông dụng: 被災地(khu vực bị nạn), 被災者(người bị nạn), 被災世帯, 被災状況, 被災証明
2. Ý nghĩa chính
被災 nghĩa là “bị thiên tai/đại họa giáng xuống” dẫn đến tổn thất về người hoặc của. Thường dùng cho động đất, sóng thần, lũ lụt, bão, núi lửa, mưa lớn, lở đất,...
3. Phân biệt
- 被災 vs 被害: 被災 nhấn vào “bị thiên tai” (tính chất tai biến tự nhiên); 被害 là “thiệt hại” nói chung (do tội phạm, tai nạn, dịch bệnh, chiến tranh...). Người bị nạn do thiên tai là 被災者; nạn nhân nói chung là 被害者.
- 被災 vs 罹災(りさい): 罹災 là từ Hán cổ, trang trọng/hành chính; hiện nay 被災 phổ biến hơn trong báo chí thường ngày.
- 被災地 vs 災害地域: cả hai đều là “vùng thiên tai”, nhưng 被災地 là cách nói tin tức ngắn gọn và rất thường gặp.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu: Aで/に被災する(bị nạn ở A/ vì A), 多くの人が被災した, 被災の実態, 被災支援.
- Ngữ cảnh: báo cáo thiệt hại sau thiên tai, kêu gọi quyên góp, chính sách hỗ trợ.
- Độ trang trọng: trung tính → trang trọng; tránh dùng với sắc thái đùa cợt.
- Danh từ ghép rất hay dùng: 被災者支援, 被災地復興, 被災証明書, 被災住宅, 被災状況.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 被害 | Liên quan | Thiệt hại | Rộng hơn 被災; dùng cho mọi loại tổn thất. |
| 罹災(りさい) | Gần nghĩa | Bị thiên tai | Trang trọng/cổ; văn bản hành chính. |
| 災害 | Nguyên nhân | Thiên tai, tai biến | Danh từ chỉ sự kiện thiên tai. |
| 被災者 | Từ ghép | Người bị nạn | Chủ thể chịu thiệt hại do thiên tai. |
| 被災地 | Từ ghép | Khu vực bị nạn | Địa bàn chịu ảnh hưởng. |
| 復興 | Liên quan | Phục hưng, tái thiết | Giai đoạn sau thiên tai. |
| 無事 | Đối nghĩa khái quát | Bình an, không hề hấn | Trạng thái không bị thiệt hại. |
| 安全 | Đối nghĩa khái quát | An toàn | Trái nghĩa theo tình huống. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 被: “bị, chịu” (bị động, chịu tác động). Âm On: ヒ.
- 災: “tai, tai họa”. Âm On: サイ. Ghép lại: “chịu tai (họa)”.
- Dạng thường dùng: 被災する, 被災地, 被災者, 被災証明.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi giao tiếp với người trong vùng thiên tai, nên ưu tiên các cách nói thể hiện sự quan tâm: 被災された皆さまに心よりお見舞い申し上げます. Trong báo chí, 被災 thường đi kèm số liệu, nhưng trong hội thoại đời thường nên tránh “gắn mác” người khác bằng nhãn từ này nếu không cần thiết, để tôn trọng cảm xúc của họ.
8. Câu ví dụ
- 地震で多くの家庭が被災した。
Nhiều hộ gia đình đã bị nạn do động đất.
- 被災地への物資が不足している。
Đồ tiếp tế cho khu vực bị nạn đang thiếu hụt.
- 市は被災者支援窓口を設置した。
Thành phố đã lập quầy hỗ trợ người bị nạn.
- 豪雨で広範囲が被災し、交通が麻痺した。
Mưa lớn khiến phạm vi rộng bị nạn, giao thông tê liệt.
- 家屋の被災状況を調査する。
Khảo sát tình trạng thiệt hại của nhà cửa.
- 避難所は被災者でいっぱいだ。
Trung tâm sơ tán chật kín người bị nạn.
- 町は被災証明の発行を開始した。
Thị trấn bắt đầu cấp giấy chứng nhận bị nạn.
- 台風で農作物が被災した。
Nông sản bị thiệt hại do bão.
- ボランティアが被災地の復旧を手伝っている。
Tình nguyện viên đang giúp khắc phục tại vùng bị nạn.
- 政府は被災世帯に支援金を給付する。
Chính phủ cấp tiền hỗ trợ cho các hộ bị nạn.