被毛
[Bị Mao]
ひもう
Danh từ chung
lông thú
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私の孫息子は猫を飼っている。その猫は白と黒の被毛を持ち緑がかった瞳をしている。孫はその猫と遊ぶのが大好きで、その猫をビビと名づけた。ビビは美しい。それは私たちのペットである。
Cháu trai tôi nuôi một con mèo, mèo có bộ lông đen trắng và đôi mắt xanh. Cháu rất thích chơi với mèo và đã đặt tên nó là Bibi. Bibi rất đẹp. Đó là thú cưng của chúng tôi.