被害 [Bị Hại]

ひがい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

thiệt hại; tổn thương; hại

JP: 台風たいふう多大ただい被害ひがいあたえた。

VI: Bão đã gây ra thiệt hại lớn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

被害ひがい妄想もうそうとらわれるな。
Đừng để bị hoang tưởng chi phối.
その台風たいふう被害ひがい甚大じんだいであった。
Thiệt hại do cơn bão đó gây ra là rất nghiêm trọng.
台風たいふうでひどい被害ひがいけた。
Bão đã gây ra thiệt hại nặng nề.
作物さくもつ洪水こうずい被害ひがいけた。
Mùa màng bị thiệt hại do lũ lụt.
ひょうが作物さくもつ被害ひがいあたえた。
Mưa đá đã gây hại cho hoa màu.
わたしだったら、被害ひがいとどけすけど。
Nếu là tôi, tôi sẽ trình báo cảnh sát.
洪水こうずいおおきな被害ひがいこした。
Lũ lụt đã gây ra thiệt hại nặng nề.
あらし多大ただい被害ひがいこした。
Cơn bão đã gây ra nhiều thiệt hại lớn.
台風たいふう被害ひがいなにもなかった。
Bão không gây ra bất kỳ thiệt hại nào.
洪水こうずい被害ひがいはごくわずかだった。
Thiệt hại do lũ lụt rất nhỏ.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 被害
  • Cách đọc: ひがい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa ngắn: thiệt hại, tổn thất (do thiên tai, tai nạn, tội phạm, lỗi con người...)
  • Ghi chú: Thường đi với các động từ như 受ける, 被る, に遭う; và cấu trúc が出る, が広がる.

2. Ý nghĩa chính

  • Thiệt hại thực tế: tổn thất về người hoặc của do sự cố ngoài ý muốn. Ví dụ: 台風の被害, 交通事故の被害.
  • Phạm vi/mức độ thiệt hại: dùng với số liệu, định lượng. Ví dụ: 被害総額, 被害件数, 被害面積.
  • Góc nhìn nạn nhân: đối ứng với 加害 (bên gây hại). Ví dụ: 被害者, 被害届.

3. Phân biệt

  • 被害: thiệt hại nói chung (kết quả xấu xảy ra). Trung tính về pháp lý.
  • 損害: thiệt hại nhấn mạnh về tổn thất kinh tế/pháp lý, hay dùng trong hợp đồng, bảo hiểm.
  • : “hại” nói chung, khái quát và trừu tượng hơn (害を及ぼす, 害になる).
  • 影響: ảnh hưởng, có thể tốt hoặc xấu, không nhất thiết là thiệt hại.
  • 加害: hành vi gây hại; trái nghĩa theo vai trò với 被害 (bên bị hại).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc điển hình: 被害を受ける / 被害に遭う / 被害が出る / 被害が拡大する.
  • Kết hợp danh từ: 自然災害の被害, 犯罪被害, 二次被害, 風評被害 (thiệt hại do tin đồn), 人的被害 (thiệt hại về người), 物的被害 (thiệt hại vật chất).
  • Văn phong: dùng nhiều trong tin tức, báo cáo, hành chính, bảo hiểm; cũng dùng trong hội thoại trang trọng.
  • Lưu ý sắc thái: nhấn vào “hậu quả” hơn là “nguyên nhân”. Với thiên tai dùng nhiều: 地震の被害, 台風被害.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
損害 Gần nghĩa tổn thất, thiệt hại (pháp lý/tài chính) Dùng trong hợp đồng, bồi thường; trang trọng hơn 被害.
Liên quan hại, tác hại Khái quát; thường ghép: 害虫, 公害.
ダメージ Gần nghĩa thiệt hại, hư hại Thân mật/ngoại lai; dùng cả nghĩa bóng.
影響 Liên quan ảnh hưởng Không nhất thiết là xấu.
災害 Nguyên nhân thảm họa, thiên tai Nguyên nhân gây ra 被害.
被災 Liên quan bị thảm họa 被災地, 被災者; nhấn mạnh đối tượng chịu nạn.
加害 Đối lập vai trò gây hại Đối ứng với 被害 (bị hại).
利益 Đối nghĩa rộng lợi ích Đối lập về kết quả kinh tế, không phải cặp thuật ngữ trực tiếp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji Âm On/Kun Nghĩa gốc Gợi nhớ
ヒ / こうむ-る(被る) chịu, bị “Bị” tác động từ bên ngoài.
ガイ / — hại, tổn hại Đi với 公害, 害虫, 加害.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về thiên tai, báo chí Nhật hay dùng các mô thức cố định như 「人的被害はありませんでした」 để trấn an, hoặc 「被害の全容は不明です」 khi thông tin còn thiếu. Trong đời sống, cụm 「風評被害」 rất Nhật Bản: thiệt hại kinh tế do tin đồn dù không có rủi ro thực tế, thường gặp sau sự cố môi trường hay an toàn thực phẩm.

8. Câu ví dụ

  • 台風の被害は想像以上だった。
    Thiệt hại do bão lớn hơn tưởng tượng.
  • 地震で多くの家屋が被害を受けた。
    Nhiều ngôi nhà chịu thiệt hại do động đất.
  • 今回の事故による被害総額は発表されていない。
    Tổng thiệt hại do vụ tai nạn lần này chưa được công bố.
  • 詐欺の被害に遭わないように注意してください。
    Hãy cẩn thận để không bị thiệt hại do lừa đảo.
  • 人的被害は出ませんでした。
    Không có thiệt hại về người.
  • 大雨の影響で農作物に被害が出ている。
    Do mưa lớn, nông sản đang bị thiệt hại.
  • 被害は徐々に明らかになってきた。
    Thiệt hại dần dần được làm rõ.
  • 二次被害を防ぐため、現場に近づかないでください。
    Để ngăn thiệt hại thứ cấp, xin đừng lại gần hiện trường.
  • 風評被害のせいで観光客が減った。
    Do thiệt hại từ tin đồn, khách du lịch đã giảm.
  • 保険でどこまで被害が補償されますか。
    Bảo hiểm bồi thường thiệt hại đến mức nào?
💡 Giải thích chi tiết về từ 被害 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?