被保険者 [Bị Bảo Hiểm Giả]
ひほけんしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

người được bảo hiểm

🔗 保険者

Hán tự

Bị chịu; che; che phủ; ấp ủ; bảo vệ; mặc; đội; bị phơi (phim); nhận
Bảo bảo vệ; đảm bảo; giữ; bảo tồn; duy trì; hỗ trợ
Hiểm dốc đứng; nơi khó tiếp cận; vị trí bất khả xâm phạm; nơi dốc; ánh mắt sắc bén
Giả người