袋狼 [Đại Lang]
ふくろおおかみ
フクロオオカミ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hổ Tasmania

Hán tự

Đại bao; túi; túi nhỏ
Lang sói

Từ liên quan đến 袋狼