袈裟 [Ca Sa]
けさ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

kasaya

áo choàng của nhà sư

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

mặc quần áo theo kiểu kasaya

🔗 袈裟懸け

Hán tự

Ca vải thô
Sa áo cà sa Phật giáo

Từ liên quan đến 袈裟