Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
衿下
[Câm Hạ]
えりした
🔊
Danh từ chung
khoảng cách từ cổ áo đến gấu áo
Hán tự
衿
Câm
cổ; cổ áo; ve áo
下
Hạ
dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém