表菅原 [Biểu Gian Nguyên]
おもてすがわら

Danh từ chung

Lĩnh vực: Hoa phú

kết hợp ghi điểm gồm các lá bài 20 điểm tháng 1 và tháng 3 và lá bài 10 điểm tháng 2

🔗 出来役

Hán tự

Biểu bề mặt; bảng; biểu đồ; sơ đồ
Gian cỏ bấc
Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã