表看板 [Biểu Khán Bản]
おもてかんばん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

biển hiệu phía trước; mặt trước (cho ai đó)

Hán tự

Biểu bề mặt; bảng; biểu đồ; sơ đồ
Khán trông nom; xem
Bản ván; bảng; tấm; sân khấu