1. Thông tin cơ bản
- Từ: 表向き
- Cách đọc: おもてむき
- Loại từ: Danh từ; tính từ đuôi の; phó từ (表向きに/表向きは)
- Ý nghĩa khái quát: bề ngoài, chính thức, công khai; bề mặt đối lập với thực chất
- Ngữ vực: đời sống, báo chí, kinh doanh, chính trị
2. Ý nghĩa chính
- Bề ngoài/chính thức, cách nhìn/cách nói công khai. Thường hàm ý khác với sự thật bên trong (本音・内実・裏).
- Dùng như phó từ: 表向きは/表向きには ... (bề ngoài thì...).
3. Phân biệt
- 表向き vs 本音/内実/裏: “bên ngoài chính thức” đối lập “bên trong thực chất”.
- 建前 gần với “nguyên tắc ngoài mặt”, còn 表向き trung tính hơn, chỉ trạng thái công khai.
- 表 (mặt trước) là nghĩa không ẩn dụ; 表向き thường mang sắc thái ẩn dụ xã hội.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc hay dùng: 表向きは〜が、実は〜 / 表向きには〜と言われている.
- Đi với danh từ: 表向きの理由, 表向きの説明, 表向きの顔.
- Ngữ cảnh: phát ngôn chính thức của công ty/chính phủ; lý do nêu ra với công chúng; quan hệ xã giao.
- Sắc thái: thường ngầm so sánh với “sự thật” khác bên trong, nhưng không nhất thiết hàm chê trách.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 建前(たてまえ) |
Gần nghĩa |
nguyên tắc ngoài mặt |
Sắc thái lễ nghi/xã giao mạnh. |
| 公式 |
Gần nghĩa |
chính thức |
Trung tính; không hàm ý khác với thực chất. |
| 表沙汰 |
Liên quan |
lộ ra công khai |
Thường dùng cho chuyện xấu bị lộ. |
| 本音 |
Đối nghĩa |
lời thật lòng |
Đối lập với 表向き trong giao tiếp. |
| 内実/裏 |
Đối nghĩa |
bên trong/thực chất |
Chỉ phần ẩn, không công khai. |
| 表面上 |
Gần nghĩa |
trên bề mặt |
Sắc thái lý luận/viết; tương tự “về hình thức”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 表: mặt trước, bên ngoài.
- 向き: hướng về, xoay về phía.
- Kết hợp: “hướng ra phía ngoài” → nghĩa ẩn dụ “bề ngoài, công khai”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa Nhật, “表向き” không luôn mang nghĩa xấu; đôi khi là lớp “ngoại giao” cần thiết để giữ hài hòa. Khi đọc tin tức, hãy để ý cặp “表向きには〜だが、実は〜” để phân biệt thông tin công bố và phân tích nội bộ.
8. Câu ví dụ
- 表向きは人手不足が理由だが、実は採算が合わない。
Bề ngoài nói là thiếu nhân lực, nhưng thực ra là không hiệu quả kinh tế.
- 会社は表向きには黒字と発表した。
Công ty công bố chính thức là có lãi.
- これは表向きの説明にすぎない。
Đây chỉ là lời giải thích bề ngoài.
- 彼は表向きの顔と私生活の顔が違う。
Anh ấy có bộ mặt công khai và đời tư rất khác nhau.
- 店は表向き休業中だが、予約客のみ対応している。
Cửa hàng bề ngoài là đang nghỉ nhưng vẫn nhận khách đặt trước.
- 表向きには反対しないが、内心は複雑だ。
Bề ngoài tôi không phản đối, nhưng trong lòng thì phức tạp.
- 政府の表向きの理由は安全対策だ。
Lý do chính thức của chính phủ là biện pháp an toàn.
- 二社は表向き競合だが、実は協業関係にある。
Hai công ty bề ngoài là đối thủ, nhưng thực ra có hợp tác.
- 離職の表向きの理由は家庭の事情だった。
Lý do nghỉ việc nêu ra bề ngoài là việc gia đình.
- このプロジェクトは表向きには中止、実際には縮小継続だ。
Dự án này bề ngoài là dừng, thực chất là thu hẹp và tiếp tục.