衣食住 [Y Thực Trụ]
いしょくじゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

nhu yếu phẩm; thực phẩm, quần áo và chỗ ở

JP: わたしたちきていくためには衣食住いしょくじゅう必要ひつようです。

VI: Chúng ta cần có ăn, mặc, ở để tồn tại.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

衣食住いしょくじゅう生活せいかつ基本きほんです。
Ăn, mặc, ở là những nhu cầu cơ bản của cuộc sống.
子供こども衣食住いしょくじゅうおや依存いぞんしている。
Trẻ em phụ thuộc vào cha mẹ về ăn mặc, ăn uống và chỗ ở.

Hán tự

Y quần áo; trang phục
Thực ăn; thực phẩm
Trụ cư trú; sống