Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
衣糧
[Y Lương]
いりょう
🔊
Danh từ chung
thực phẩm và quần áo
Hán tự
衣
Y
quần áo; trang phục
糧
Lương
lương thực; thực phẩm; bánh mì